Sấy phun là gì? Các công bố khoa học về Sấy phun

Sấy phun là một quy trình công nghệ chế tạo, trong đó chất lỏng được phun ra thành các hạt nhỏ bằng cách sử dụng một ống phun hoặc một bộ phun. Sau đó, chất lỏn...

Sấy phun là một quy trình công nghệ chế tạo, trong đó chất lỏng được phun ra thành các hạt nhỏ bằng cách sử dụng một ống phun hoặc một bộ phun. Sau đó, chất lỏng này được bay hơi nhanh chóng để tạo ra vật liệu rắn có kích thước hạt nhỏ. Quá trình sấy phun thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm tiên tiến như bột sắt, hạt nhựa, bột thuốc, hạt kim loại, v.v.
Quá trình sấy phun bao gồm các bước chính sau:

1. Chuẩn bị chất lỏng: Chất lỏng cần được chuẩn bị trước khi sấy phun, bao gồm các thành phần chính như chất gây nhũ, dung môi, chất phân tán và các chất phụ gia khác. Quá trình này có thể bao gồm khuấy trộn và sử dụng các phương pháp khác nhau để đảm bảo chất lỏng homogen và có đặc tính sử dụng tốt.

2. Phun chất lỏng: Trong bước này, chất lỏng được phun ra từ một ống phun hoặc bộ phun. Áp lực và kiểu phun được điều chỉnh để tạo ra các hạt nhỏ và đồng đều.

3. Bay hơi: Sau khi chất lỏng được phun ra, nó nhanh chóng bay hơi để tạo thành các hạt rắn có kích thước nhỏ. Quá trình bay hơi diễn ra nhanh chóng nhờ vào hiệu ứng của công nghệ sấy phun, như tạo ra một môi trường nhiệt độ cao hoặc sử dụng các chất phân tán có thể bay hơi nhanh chóng.

4. Tách hạt: Cuối cùng, các hạt rắn nhỏ được tách ra khỏi không khí hoặc các phụ gia khác như bằng cách sử dụng hệ thống tách hạt như bộ lọc hoặc cyclone. Điều này giúp loại bỏ bất kỳ bụi hoặc hạt tồn đọng trong không khí sau quá trình sấy phun.

Sấy phun có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như dược phẩm, hóa chất, thực phẩm, vật liệu xây dựng, toner in, bột mạ, v.v. Phương pháp này được ưa chuộng do khả năng sản xuất các hạt với kích thước nhỏ, sự đồng nhất và sự kiểm soát tốt về đặc tính vật liệu cuối cùng.
Trong quá trình sấy phun, điều kiện chính như áp suất, nhiệt độ, tốc độ phun, lưu lượng chất lỏng và các yếu tố khác cần được kiểm soát cẩn thận để đạt được kết quả tốt.

- Áp suất: Áp suất được điều chỉnh để tạo ra lực đẩy đủ để phun chất lỏng ra thành các hạt nhỏ. Nếu áp suất quá cao, có thể dẫn đến tạo ra hạt quá nhỏ hoặc vỡ hạt, trong khi áp suất quá thấp có thể làm giảm hiệu suất quá trình sấy phun.

- Nhiệt độ: Nhiệt độ quá trình sấy phun được điều chỉnh để tạo một môi trường thuận lợi cho bay hơi nhanh chóng của chất lỏng. Nhiệt độ thường được điều chỉnh ở mức cao nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho bay hơi và đồng thời giữ các hạt ở dạng rắn để tránh kết dính với nhau.

- Tốc độ phun và lưu lượng chất lỏng: Tốc độ phun và lưu lượng chất lỏng được điều chỉnh để đảm bảo chất lỏng được phun ra đồng đều và tạo thành các hạt nhỏ với kích thước mong muốn. Tốc độ phun quá nhanh có thể dẫn đến tạo ra hạt không đều hoặc vỡ hạt, trong khi tốc độ phun quá chậm có thể làm giảm hiệu suất quá trình.

- Các yếu tố khác: Ngoài những yếu tố trên, các yếu tố khác như tỷ lệ hỗn hợp chất lỏng, độ đặc của chất lỏng, kích thước và hình dạng của ống phun hoặc bộ phun cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình sấy phun. Việc kiểm soát các yếu tố này sẽ giúp đạt được chất lượng và đặc tính vật liệu cuối cùng mong muốn.

Với công nghệ sấy phun tiên tiến và quá trình kiểm soát cẩn thận, quá trình sấy phun đã trở thành một phương pháp phổ biến và hiệu quả để sản xuất các vật liệu đa dạng và chất lượng cao trong nhiều ngành công nghiệp.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "sấy phun":

Thử nghiệm tạo sản phẩm bột từ trà lên men nguyên liệu trà cám bằng phương pháp sấy phun
Bột trà là sản phẩm được tạo ra do quá trình sấy dịch trà sau khi lên men trên hệ thống Fermenter. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã sử dụng phương pháp sấy phun trên máy ZLPG-5/1.1 để tạo ra dạng sản phẩm bột trà từ nguyên liệu là phế phẩm trà cám. Với mục đích đạt được độ ẩm phù hợp với hiệu suất thu hồi tối đa, đồng thời sản phẩm tạo thành đạt giá trị hoạt tính sinh học cao tốt nhất, chúng tôi đã tiến hành khảo sát các thông số ảnh hưởng đến quá trình sấy là tỉ lệ maltodextrin/khối lượng dịch trà và nhiệt độ không khí đầu vào của quá trình sấy. Kết quả thu được như sau: tỉ lệ maltodextrin/khối lượng dịch trà phù hợp là 15%, nhiệt độ không khí đầu vào là 100 o C. Khi đó sản phẩm có độ ẩm 4,61% với hiệu suất thu hồi sản phẩm của quá trình sấy phun đạt 80-82%. Ngoài ra, sản phẩm bột trà còn đạt hàm lượng acid glucuronic 2,51mg/g, không chứa các vi sinh vật gây bệnh và an toàn với người sử dụng. 16.00 Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE /* Style Definitions */ table.MsoNormalTable {mso-style-name:"Table Normal"; mso-tstyle-rowband-size:0; mso-tstyle-colband-size:0; mso-style-noshow:yes; mso-style-priority:99; mso-style-parent:""; mso-padding-alt:0cm 5.4pt 0cm 5.4pt; mso-para-margin:0cm; mso-para-margin-bottom:.0001pt; mso-pagination:widow-orphan; font-size:10.0pt; font-family:"Times New Roman",serif;}
#bột trà #maltodextrin #sấy phun
Ảnh hưởng của một số thông số công nghệ đến chất lượng bột Hồng trà hòa tan bằng phương pháp sấy phun
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 3 Số 2 - Trang 1217 – 1226 - 2019
Bột Hồng trà hòa tan là sản phẩm được chế biến bằng phương pháp sấy phun dịch trích ly từ nguyên liệu Hồng trà được sản xuất theo phương pháp lên men toàn phần. Trong công trình này chúng tôi tiến hành khảo sát một số thông số trong quy trình sản xuất trà hòa tan như công đoạn trích ly (4 mốc thời gian và 3 mức nhiệt độ), công đoạn bổ sung chất mang (5, 10 và 15% maltodextrin) và sấy phun (5 mức nhiệt độ và 4 tốc độ bơm) đến chất lượng sản phẩm bột Hồng trà hòa tan. Kết quả nghiên cứu đã xác định được các yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả quá trình trích ly. Điều kiện trích ly thích hợp là: nhiệt độ trích ly 85 o C, thời gian trích ly 40 phút. Tỷ lệ maltodextrin bổ sung vào dịch trà để làm chất trợ sấy thích hợp là 10%. Tiến hành sấy phun ở nhiệt độ thích hợp là 170 o C với tốc độ bơm nhập liệu là 30%. Sản phẩm bột Hồng trà hòa tan có tính chất cảm quan tốt, sản phẩm có độ ẩm đạt 4,37% và hàm lượng polyphenol đạt 8,19% chất khô. ABSTRACTInstant black tea power is presently manufactured by spray drying of the extracted liquor from fully fermented tea leaves. In this study, effects of some process parameters on the quality of instant black tea powder by spray drying method were determined. The results showed that the extraction in water was strongly influenced by the extraction time and temperature. The optimum extraction conditions were found to be 85 o C for 40min. Spray-dry added substance was maltodextrin at 10%. The spray drying operating conditions including inlet air temperature (170°C), feed flow rate (30%) were used for production of instant black tea power had an excellent sensory quality. In the instant black tea power, some quality factors were determined: moisture content 4,37% and polyphenol content 8,19%.
#Bột hồng trà hòa tan #Polyphenol #Sấy phun #Trích ly
Nghiên cứu ảnh hưởng của phương pháp sấy phun đến chất lượng sản phẩm bột nhàu
Cây nhàu (Morinda citrifolia L) được biết đến là thảo dược quý bởi tất cả các bộ phận của cây như vỏ cây, rễ cây, lá cây, quả,.. đều được sử dụng để chữa bệnh trong dân gian.Trong đó, quả nhàu được sử dụng nhiều nhất do chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học có giá trị. Mục đích của nghiên cứu này nhằm khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ sấy phun đến chất lượng, hoạt tính kháng oxy hóa và hoạt tính kháng khuẩn của bột nhàu nhằm lựa chọn nhiệt độ sấy thích hợp để sấy nhàu. Kết quả nghiên cứu cho thấy, phương pháp sấy phun ở nhiệt độ 160oC trong thời gian 5 giây tạo ra sản phẩm bột nhàu có giá trị dinh dưỡng, hàm lượng vitamin C, polypenol tổng số và hoạt tính sinh học (kháng oxy hóa, kháng khuẩn) tốt..
#Bột nhàu #phương pháp sấy #sấy phun #hoạt tính sinh học
TỐI ƯU HÓA ĐIỀU KIỆN SẤY PHUN ĐỐI VỚI DỊCH CHIẾT NẤM VÂN CHI (TRAMETES VERSICOLOR)
Trong nghiên cứu này, chúng tôi tiến hành tối ưu hóa các điều kiện sấy phun đối với dịch chiết nấm vân chi (Trametes versicolor), sử dụng phương pháp đáp ứng bề mặt (RSM). Nấm vân chi (1kg) được ngâm chiết với ethanol 65% (30L) ở 700C trong thời gian 7 giờ. Sau đó, dịch chiết được lọc bỏ phần rắn, loại bỏ dung môi dưới áp suất thấp đạt độ ẩm 20%. . Chúng tôi tiến hành nghiên cứu ảnh hưởng của ba yếu tố độc lập, tỉ lệ maltodextrin (% kl/v), tốc độ dòng (ml/phút) và nhiệt độ sấy đầu vào (0C) nhằm khảo sát tổng hàm lượng phenolic (TPC) và độ ẩm (MC). Điều kiện tối ưu để sấy phun dịch chiết nấm vân chi được xác định là tỷ lệ maltodextrin 5% kl/v, nhiệt độ sấy đầu vào 160oC và tốc độ dòng cấp liệu 26,05ml / phút. Giá trị thực nghiệm của TPC và MC là 35,76 ± 0,04mg GAE / g, 4,43 ± 0,02%.
#Moisture content (MC) #Trametes versicolor #total phenolic content (TPC) #response surface methodology (RSM)
TÍNH CHẤT HÓA LÝ, HOẠT TÍNH KHÁNG OXY HÓA VÀ KHÁNG KHUẨN CỦA BỘT SẤY PHUN DỊCH CHIẾT VỎ QUẢ MÃNG CẦU TA (Annona squamosa L.)
Nghiên cứu tiến hành sấy phun dịch chiết vỏ mãng cầu ta (Annona squamosa L.) với chất mang maltodextrin (DE 15-20) ở các nồng độ khác nhau (10%, 12%, 14%, 16%) tại nhiệt độ sấy 1500C, tốc độ dòng 500-600mL/h và áp suất 3-4 bar. Nồng độ chất mang vi bao thích hợp được xác định dựa vào đặc tính hoá lý, hàm lượng polyphenol tổng (TPC) và hoạt tính kháng oxy hóa của chế phẩm sấy phun. Chế phẩm vi bao đạt hiệu quả cao được tiến hành đánh giá khả năng kháng khuẩn với 6 chủng vi khuẩn thường gây hư hỏng và ngộ độc thực phẩm là Staphylococcus aureus, Bacillus cereus, Salmonella typhimurium, Escherichia coli, Shigella sp. và Listeria sp. Nghiên cứu cho thấy maltodextrin 12% vi bao dịch chiết vỏ mãng cầu cho kết quả tốt nhất với hàm lượng TPC 46.47±0.45 mg GAE/g CK; hoạt tính kháng oxy hóa 253.32±2.52 µmol TE/g CK (DPPH), 578.96±6.07 µmol TE/g CK (ABTS); và nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) với S. aureus, B. cereus, Shigella sp và S. typhimurium là 800mg/mL; còn đối với Listeria sp., và E. coli là 400 mg/mL.
#Annona squamosa L. #spray drying #antioxidant #antibacterial #MIC
TỐI ƯU HOÁ QUY TRÌNH BÀO CHẾ BỘT CAO LÁ SEN
  Đặt vấn đề: Cùng với sự phát triển của ngành công nghiệp dược Việt Nam, việc bào chế các sản phẩm trung gian từ dược liệu như cao đặc, cao khô hoặc bột cao phục vụ cho nhu cầu sản xuất ngày càng nhiều. Chính vì lý do trên, tiến hành tối ưu hoá quy trình bào chế bột cao lá Sen.  Mục tiêu nghiên cứu: Khảo sát một số điều kiện ảnh hưởng đến quy trình bào chế bột cao lá Sen bằng phương pháp sấy phun với sự hỗ trợ của phần mềm BCPharSoft OPT. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu là dược liệu lá Sen. 20 công thức thiết kế theo mô hình Doptimal được thực hiện để tối ưu hoá quy trình bào chế. Bốn biến độc lập được chọn khảo sát gồm tỷ lệ dược liệu/dung môi (X1 gồm 1:15; 1:16; 1:17), độ cồn (X2 gồm 40%; 50%; 60%), nhiệt độ khí vào (X3 gồm 170oC; 175oC), tốc độ vòng (X4 gồm 4 vòng/phút; 5 vòng/phút). Hai biến phụ thuộc gồm hiệu suất sấy phun (Y1), độ ẩm (Y2). Chọn điều kiện chiết và điều kiện sấy phun sao cho bột cao lá Sen có hiệu suất sấy phun là cao nhất và độ ẩm là thấp nhất. Kết quả: Đã xác định được thông số tối ưu của quy trình bào chế gồm tỷ lệ dược liệu/dung môi là 1:15, độ cồn 60%, nhiệt độ khí vào 173oC, tốc độ vòng 4 vòng/phút. Kết luận: Đã bào chế thành công bột cao lá Sen bằng phương pháp sấy phun với hiệu suất sấy phun là 9,23% và độ ẩm là 5,68%.
#Bột cao lá Sen #sấy phun #tối ưu hoá #phần mềm BCPharSoft OPT
NGHIÊN CỨU XÁC ĐỊNH TỶ LỆ MALTODEXTRIN PHÙ HỢP TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT BỘT CAM HÒA TAN TỪ GIỐNG CAM CS1 TRỒNG TẠI CAO PHONG, HOÀ BÌNH
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 20 Số 5 - Trang 56-64 - 2024
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ maltodextrin phù hợp trong quá trình sản xuất bột cam hòa tan từ giống cam CS1. Phương pháp: Maltodextrin là chất trợ sấy được bổ sung theo các tỉ lệ: 9%, 10%, 11%, 12%, 13 % vào dịch cam ép trước khi sấy phun. Chất lượng của bột cam hoà tan được xác định các chỉ tiêu: hàm lượng vitamin C, hàm lượng acid hữu cơ tổng số, hàm lượng đường tổng số, chất lượng cảm quan. Kết quả: Dịch cam ép được bổ sung 11% maltodextrin trước khi sấy phun với nhiệt độ không khí đầu vào được đặt ở 170°C, nhiệt độ  không khí đầu ra là 70°C, tốc độ bơm nhập liệu 15ml/phút, tốc độ quay tối đa của đĩa phun sương là 20.000 vòng/phút thì hiệu suất thu hồi sản phẩm đạt 60-62%. Kết luận: Tỉ lệ maltodextrin 11% bổ sung trong quá trình sản xuất bột cam hòa tan từ giống cam CS1 là phù hợp và cho hiệu suất thu hồi sản phẩm đạt yêu cầu.
#Bột cam hòa tan #maltodextrin #sấy phun
Tổng số: 19   
  • 1
  • 2